ruled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ruled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruled.
Từ điển Anh Việt
ruled
kẻ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ruled
* kỹ thuật
toán & tin:
kẻ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ruled
subject to a ruling authority
the ruled mass
Similar:
govern: exercise authority over; as of nations
Who is governing the country now?
Synonyms: rule
rule: decide with authority
The King decreed that all firstborn males should be killed
Synonyms: decree
predominate: be larger in number, quantity, power, status or importance
Money reigns supreme here
Hispanics predominate in this neighborhood
Synonyms: dominate, rule, reign, prevail
rule: decide on and make a declaration about
find someone guilty
Synonyms: find
rule: have an affinity with; of signs of the zodiac
rule: mark or draw with a ruler
rule the margins
rule: keep in check
rule one's temper