reign nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
reign
/rein/
* danh từ
triều đại, triều
in (under) the reign of Quang-Trung: dưới triều Quang Trung
uy quyền, thế lực, ảnh hưởng; sự chế ngự, sự ngự trị
night resumes her reign: màn đêm ngự trị
* nội động từ
trị vì, thống trị (vua...)
ngự trị bao trùm
silence reigns in the room: sự im lặng bao trùm căn phòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reign
a period during which something or somebody is dominant or powerful
he was helpless under the reign of his egotism
the period during which a monarch is sovereign
during the reign of Henry VIII
royal authority; the dominion of a monarch
Synonyms: sovereignty
have sovereign power
Henry VIII reigned for a long time
Similar:
predominate: be larger in number, quantity, power, status or importance
Money reigns supreme here
Hispanics predominate in this neighborhood