reignition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reignition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reignition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reignition.
Từ điển Anh Việt
reignition
* danh từ
sự đánh lửa lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reignition
* kỹ thuật
sự đánh lửa lại (tàu vũ trụ)
sự mồi lại