sovereignty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sovereignty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sovereignty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sovereignty.

Từ điển Anh Việt

  • sovereignty

    /'sɔvrinti/

    * danh từ

    quyền tối cao

    chủ quyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sovereignty

    government free from external control

    the authority of a state to govern another state

    Similar:

    reign: royal authority; the dominion of a monarch