reignite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reignite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reignite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reignite.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reignite
ignite anew, as of something burning
The strong winds reignited the cooling embers
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).