reigning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reigning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reigning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reigning.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reigning

    Similar:

    reign: have sovereign power

    Henry VIII reigned for a long time

    predominate: be larger in number, quantity, power, status or importance

    Money reigns supreme here

    Hispanics predominate in this neighborhood

    Synonyms: dominate, rule, reign, prevail

    regnant: exercising power or authority

    Synonyms: ruling

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).