rudd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rudd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rudd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rudd.
Từ điển Anh Việt
rudd
/rʌd/
* danh từ
(động vật học) cá chày Âu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rudd
European freshwater fish resembling the roach
Synonyms: Scardinius erythrophthalmus