ruddles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ruddles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruddles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruddles.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ruddles
Similar:
common marigold: the common European annual marigold
Synonyms: pot marigold, Scotch marigold, Calendula officinalis
ruddle: a red iron ore used in dyeing and marking
raddle: twist or braid together, interlace
Synonyms: ruddle
ruddle: redden as if with a red ocher color
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).