rudder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rudder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rudder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rudder.

Từ điển Anh Việt

  • rudder

    /'rʌdə/

    * danh từ

    bánh lái

    (nghĩa bóng) nguyên tắc chỉ đạo

    đũa khuấy (dùng để khuấy mầm lúa mạch trong thùng ủ bia)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rudder

    a hinged vertical airfoil mounted at the tail of an aircraft and used to make horizontal course changes

    (nautical) steering mechanism consisting of a hinged vertical plate mounted at the stern of a vessel