rudderfish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rudderfish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rudderfish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rudderfish.
Từ điển Anh Việt
rudderfish
* danh từ
(động vật học) cá bánh lái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rudderfish
fish having the habit of following ships; found in North American and South American coastal waters
Synonyms: banded rudderfish, Seriola zonata
Similar:
bermuda chub: food and game fish around Bermuda and Florida; often follow ships
Synonyms: Kyphosus sectatrix