bermuda chub nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bermuda chub nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bermuda chub giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bermuda chub.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bermuda chub
food and game fish around Bermuda and Florida; often follow ships
Synonyms: rudderfish, Kyphosus sectatrix
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).