bermuda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bermuda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bermuda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bermuda.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bermuda

    * kinh tế

    Béc-muy-đa (tên nước, thủ đô: Ha-min-tơn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bermuda

    a group of islands in the Atlantic off the Carolina coast; British colony; a popular resort

    Synonyms: Bermudas