ruddy duck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ruddy duck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ruddy duck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ruddy duck.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ruddy duck

    reddish-brown stiff-tailed duck of North America and northern South America

    Synonyms: Oxyura jamaicensis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).