rut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rut.

Từ điển Anh Việt

  • rut

    /rʌt/

    * danh từ

    sự động đực

    * nội động từ

    động đực

    * danh từ

    vết lún (của bánh xe)

    vết đường mòn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    to move in a rut: đi theo con đường mòn

    (kỹ thuật) máng, rãnh

    * ngoại động từ

    làm cho có vết lún; để lại những vết lún trên (đường)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rut

    a groove or furrow (especially one in soft earth caused by wheels)

    a settled and monotonous routine that is hard to escape

    they fell into a conversational rut

    Synonyms: groove

    be in a state of sexual excitement; of male mammals

    Similar:

    estrus: applies to nonhuman mammals: a state or period of heightened sexual arousal and activity

    Synonyms: oestrus, heat

    Antonyms: anestrus

    furrow: hollow out in the form of a furrow or groove

    furrow soil

    Synonyms: groove