rutted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rutted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rutted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rutted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rutted

    full of ruts

    rutty farm roads

    Synonyms: rutty

    Similar:

    rut: be in a state of sexual excitement; of male mammals

    furrow: hollow out in the form of a furrow or groove

    furrow soil

    Synonyms: rut, groove

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).