rutty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rutty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rutty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rutty.

Từ điển Anh Việt

  • rutty

    /'rʌti/

    * tính từ

    có nhiều vết lún (của bánh xe)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rutty

    Similar:

    rutted: full of ruts

    rutty farm roads