rutledge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rutledge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rutledge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rutledge.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rutledge

    United States jurist and second chief justice of the United States Supreme Court; he was appointed by George Washington and briefly served as chief justice but was ultimately rejected by the United States Senate (1739-1800)

    Synonyms: John Rutledge

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).