pity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pity.

Từ điển Anh Việt

  • pity

    /'piti/

    * danh từ

    lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn

    to take (have) pity on someone; to feel pity for someone: thương xót ai, thương hại ai, động lòng trắc ẩn đối với ai

    for pity's sake: vì lòng thương hại

    out of pity: vì lòng trắc ẩn

    điều đáng thương hại, điều đáng tiếc

    what a pity!: thật đáng tiếc!

    the pity is that...: điều đáng tiếc là...

    it's a thousand pities that...: rất đáng tiếc là...

    * ngoại động từ

    thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với

    he is much to be pitied: thằng cha thật đáng thương hại

Từ điển Anh Anh - Wordnet