condole with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
condole with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condole with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condole with.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
condole with
Similar:
feel for: share the suffering of
Synonyms: pity, compassionate, sympathize with
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).