condolent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

condolent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm condolent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của condolent.

Từ điển Anh Việt

  • condolent

    xem condolence

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • condolent

    expressing sympathy with a person who experienced the death of a loved one