compassionate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compassionate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compassionate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compassionate.
Từ điển Anh Việt
compassionate
/kəm'pæʃənit/
* tính từ
thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn
compassionate allowance
trợ cấp ngoài chế độ
compassionate leave
phép nghỉ cho vì thương tình
* ngoại động từ
thương hại, thương xót, động lòng thương, động lòng trắc ẩn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compassionate
showing or having compassion
heard the soft and compassionate voices of women
Antonyms: uncompassionate
Similar:
feel for: share the suffering of
Synonyms: pity, condole with, sympathize with