uncompassionate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uncompassionate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uncompassionate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uncompassionate.
Từ điển Anh Việt
uncompassionate
* tính từ
ít thông cảm; không thương người; tàn nhẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uncompassionate
lacking compassion or feeling for others
nor silver-shedding tears could penetrate her uncompassionate sire"- Shakespeare
Antonyms: compassionate