compassionate leave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

compassionate leave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compassionate leave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compassionate leave.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • compassionate leave

    (military) leave granted in an emergency such as family sickness or death

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).