compassionately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
compassionately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm compassionately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của compassionately.
Từ điển Anh Việt
compassionately
xem compassionate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
compassionately
Similar:
pityingly: in a compassionate manner
the nurse looked at him pityingly