babel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

babel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm babel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của babel.

Từ điển Anh Việt

  • babel

    /'beibəl/

    * danh từ

    (kinh thánh) (Babel) tháp Ba-ben

    toà nhà cao; công trình kiến trúc to lớn

    kế hoạch ảo tưởng

    mớ hỗn độn những tiếng nói khác nhau

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • babel

    a confusion of voices and other sounds

    Similar:

    tower of babel: (Genesis 11:1-11) a tower built by Noah's descendants (probably in Babylon) who intended it to reach up to heaven; God foiled them by confusing their language so they could no longer understand one another