sister-in-law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sister-in-law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sister-in-law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sister-in-law.
Từ điển Anh Việt
sister-in-law
/'sistərinlɔ:/
* danh từ, số nhiều sisters-in-law
chị dâu, cô em dâu; chị vợ, cô em vợ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sister-in-law
the sister of your spouse