sis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sis.

Từ điển Anh Việt

  • sis

    /sis/

    * danh từ

    (thông tục) ((viết tắt) của sister) chị, em gái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sis

    Similar:

    sister: a female person who has the same parents as another person

    my sister married a musician

    Antonyms: brother

    silicon: a tetravalent nonmetallic element; next to oxygen it is the most abundant element in the earth's crust; occurs in clay and feldspar and granite and quartz and sand; used as a semiconductor in transistors

    Synonyms: Si, atomic number 14

    systeme international d'unites: a complete metric system of units of measurement for scientists; fundamental quantities are length (meter) and mass (kilogram) and time (second) and electric current (ampere) and temperature (kelvin) and amount of matter (mole) and luminous intensity (candela)

    Today the United States is the only country in the world not totally committed to the Systeme International d'Unites

    Synonyms: Systeme International, SI system, SI, SI unit, International System of Units, International System

    ti: the syllable naming the seventh (subtonic) note of any musical scale in solmization

    Synonyms: te, si