ti nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ti nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ti giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ti.

Từ điển Anh Việt

  • ti

    * danh từ

    nốt si (nốt thứ bảy trong thang âm sol-fa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ti

    shrub with terminal tufts of elongated leaves used locally for thatching and clothing; thick sweet roots are used as food; tropical southeastern Asia, Australia and Hawaii

    Synonyms: Cordyline terminalis

    the syllable naming the seventh (subtonic) note of any musical scale in solmization

    Synonyms: te, si

    Similar:

    titanium: a light strong grey lustrous corrosion-resistant metallic element used in strong lightweight alloys (as for airplane parts); the main sources are rutile and ilmenite

    Synonyms: atomic number 22