tib nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tib nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tib giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tib.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- tib
- tiber
- tibet
- tibia
- tibit
- tibur
- tibiae
- tibial
- tibio-
- tibury
- tibetan
- tibicen
- tiberius
- tibialis
- tibia vara
- tibia valga
- tibial vein
- tibiotarsal
- tibiotarsus
- tibial crest
- tibiofibular
- tibular vein
- tibeto-burman
- tibiocalcanean
- tibetan mastiff
- tibetan terrier
- tibialis muscle
- tibetan buddhism
- tibialis anticus
- tibial lymph node
- tibialis anterior
- tibialis posticus
- tibialis posterior
- tibroid tuberculosis
- tibeto-burman language
- tibial muscle posterior
- tib (task information block)
- tibifibular ligament anterior
- tiberius claudius nero caesar augustus
- tiberius claudius drusus nero germanicus