tib (task information block) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tib (task information block) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tib (task information block) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tib (task information block).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tib (task information block)
* kỹ thuật
toán & tin:
khối thông tin tác vụ
Từ liên quan
- tib
- tiber
- tibet
- tibia
- tibit
- tibur
- tibiae
- tibial
- tibio-
- tibury
- tibetan
- tibicen
- tiberius
- tibialis
- tibia vara
- tibia valga
- tibial vein
- tibiotarsal
- tibiotarsus
- tibial crest
- tibiofibular
- tibular vein
- tibeto-burman
- tibiocalcanean
- tibetan mastiff
- tibetan terrier
- tibialis muscle
- tibetan buddhism
- tibialis anticus
- tibial lymph node
- tibialis anterior
- tibialis posticus
- tibialis posterior
- tibroid tuberculosis
- tibeto-burman language
- tibial muscle posterior
- tib (task information block)
- tibifibular ligament anterior
- tiberius claudius nero caesar augustus
- tiberius claudius drusus nero germanicus