tib (task information block) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tib (task information block) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tib (task information block) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tib (task information block).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tib (task information block)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khối thông tin tác vụ