tibetan mastiff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tibetan mastiff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tibetan mastiff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tibetan mastiff.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tibetan mastiff

    very large powerful rough-coated dog native to central Asia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).