tibetan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tibetan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tibetan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tibetan.
Từ điển Anh Việt
tibetan
* tính từ
thuộc Tây-Tạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tibetan
Himalayish language spoken in Tibet
a native or inhabitant of Tibet
of or relating to or characteristic of Tibet or its people or their language
Tibetan monks