tibit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tibit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tibit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tibit.
Từ điển Anh Việt
tibit
/'titbit/
* danh từ
miếng ngon
dainty tibit: miếng ngon, cao lương mỹ vị
tin tức chọn lọc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tibit
Similar:
tebibit: a unit of information equal to 1024 gibibits or 2^40 (1,099,511,627,776) bits