tibial vein nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tibial vein nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tibial vein giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tibial vein.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tibial vein

    veins of the lower leg; empty into the popliteal vein

    Synonyms: vena tibialis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).