tibeto-burman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tibeto-burman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tibeto-burman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tibeto-burman.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tibeto-burman
a branch of the Sino-Tibetan family of languages spoken from Tibet to the Malay Peninsula
Synonyms: Tibeto-Burman language
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).