tibio- nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tibio- nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tibio- giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tibio-.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tibio-
* kỹ thuật
y học:
tiền tố chỉ xương chày