tibiae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tibiae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tibiae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tibiae.

Từ điển Anh Việt

  • tibiae

    /'tiblə/

    * danh từ, số nhiều tibias, tibiae

    (giải phẫu) xương chày; (động vật học) dốt ống (sâu bọ)