tebibyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tebibyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tebibyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tebibyte.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tebibyte

    Similar:

    terabyte: a unit of information equal to 1024 gibibytes or 2^40 (1,099,511,627,776) bytes

    Synonyms: TB, TiB

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).