tb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tb.
Từ điển Anh Việt
tb
* (viết tắt)
bệnh lao (tuberculosis)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tb
Similar:
terbium: a metallic element of the rare earth group; used in lasers; occurs in apatite and monazite and xenotime and ytterbite
Synonyms: atomic number 65
tuberculosis: infection transmitted by inhalation or ingestion of tubercle bacilli and manifested in fever and small lesions (usually in the lungs but in various other parts of the body in acute stages)
Synonyms: T.B.
terabit: a unit of information equal to 1000 gigabits or 10^12 (1,000,000,000,000) bits
Synonyms: Tbit
terabyte: a unit of information equal to 1000 gigabytes or 10^12 (1,000,000,000,000) bytes
terabyte: a unit of information equal to 1024 gibibytes or 2^40 (1,099,511,627,776) bytes