terabyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terabyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terabyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terabyte.

Từ điển Anh Việt

  • terabyte

    Một đơn vị để đo lường dung lượng bộ nhớ, xấp xỉ bằng một nghìn tỷ byte (thực ra là 1 099 511 627 776 byte) Một terabyte bằng 1000 GB hoặc 1 triệu megabyte

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • terabyte

    * kỹ thuật

    nghìn tỷ byte

    toán & tin:

    Tb

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • terabyte

    a unit of information equal to 1000 gigabytes or 10^12 (1,000,000,000,000) bytes

    Synonyms: TB

    a unit of information equal to 1024 gibibytes or 2^40 (1,099,511,627,776) bytes

    Synonyms: tebibyte, TB, TiB