terbium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
terbium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terbium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terbium.
Từ điển Anh Việt
terbium
/'tə:biəm/
* danh từ
(hoá học) Tecbi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
terbium
a metallic element of the rare earth group; used in lasers; occurs in apatite and monazite and xenotime and ytterbite
Synonyms: Tb, atomic number 65