tis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tis.

Từ điển Anh Việt

  • tis

    (từ cổ) viết tắt của it is