tisane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tisane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tisane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tisane.
Từ điển Anh Việt
tisane
/ti:'zæn/
* danh từ
(dược học) nước sắc, thuốc hãm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tisane
* kỹ thuật
y học:
nước sắc, thuốc hãm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tisane
infusion of e.g. dried or fresh flowers or leaves