tig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tig.
Từ điển Anh Việt
tig
* danh từ
trò chơi đuổi bắt
Từ liên quan
- tig
- tige
- tiger
- tight
- tigon
- tigers
- tights
- tiglic
- tiglon
- tigris
- tighten
- tightly
- tigress
- tigrish
- tigerish
- tigerism
- tightwad
- tiger cat
- tiger cub
- tiger-cat
- tiger-eye
- tight end
- tight fit
- tightener
- tightness
- tightrope
- tiger lily
- tiger moth
- tiger-lily
- tiger-moth
- tight hole
- tight loop
- tight pack
- tight pick
- tight seam
- tight side
- tight spot
- tight turn
- tight-knit
- tight-rope
- tighten up
- tightening
- tiger shark
- tiger snake
- tiger's-eye
- tiger-shark
- tight dough
- tight joint
- tight money
- tight-laced