tiger-eye nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tiger-eye nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tiger-eye giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tiger-eye.
Từ điển Anh Việt
tiger-eye
/'taigər'ai/ (tiger's-eye) /'taigəz'ai/
eye)
/'taigəz'ai/
* danh từ
ngọc mắt mèo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tiger-eye
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
croxiđolit
quặng mắt mèo