tightrope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tightrope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tightrope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tightrope.
Từ điển Anh Việt
tightrope
/'taitroup/
* danh từ
dây kéo căng (của người làm xiếc trên dây)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tightrope
tightly stretched rope or wire on which acrobats perform high above the ground