tigerish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tigerish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tigerish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tigerish.
Từ điển Anh Việt
tigerish
/'taigəriʃ/ (tigrish) /'taigriʃ/
* tính từ
(thuộc) hổ, (thuộc) cọp; như hổ, như cọp
tàn bạo, hung ác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tigerish
resembling a tiger in fierceness and lack of mercy
a tigerish fury