tightly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tightly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tightly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tightly.

Từ điển Anh Việt

  • tightly

    /'taitli/

    * phó từ

    chặt chẽ, sít sao ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tightly

    in a tight or constricted manner

    a tightly packed pub

    securely fixed or fastened

    the window was tightly sealed