tightly knit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tightly knit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tightly knit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tightly knit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tightly knit
Similar:
tight-knit: closely and firmly integrated
a tight-knit organization
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).