tiglon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tiglon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tiglon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tiglon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tiglon

    offspring of a male tiger and a female lion

    Synonyms: tigon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).